Có 2 kết quả:
亥时 hài shí ㄏㄞˋ ㄕˊ • 亥時 hài shí ㄏㄞˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
9-11 pm (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
9-11 pm (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
Bình luận 0